--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ incidental expense chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
consonantal system
:
sự tiêu dùng phô trương (khoe khoang).
+
bào thai
:
Foetus
+
nguyên canh
:
Present state of exploitation; present exploiter (of land)
+
consumption weed
:
(thực vật học) cây cúc bạc ở miền Nam Mỹ và Tây Ấn.
+
ngu ngốc
:
Dull, dull-headedĐồ ngu ngốc!What a dullard!